Có 1 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻖夋
Nét bút: フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NLICE (弓中戈金水)
Unicode: U+9656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻖夋
Nét bút: フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NLICE (弓中戈金水)
Unicode: U+9656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 峻[jun4]