Có 1 kết quả:
Shǎn běi ㄕㄢˇ ㄅㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shanbei, northern Shaanxi province, including Yulin 榆林 and Yan'an 延安, a Holy Land of Mao's revolution 革命聖地|革命圣地
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0