Có 1 kết quả:

dǒu rán ㄉㄡˇ ㄖㄢˊ

1/1

dǒu rán ㄉㄡˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly
(2) unexpectedly
(3) abruptly
(4) precipitously
(5) stumbling

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0