Có 1 kết quả:

yuàn zhǎng ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chair of board
(2) president (of a university etc)
(3) department head
(4) dean
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0