Có 1 kết quả:
yuàn zhǎng ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chair of board
(2) president (of a university etc)
(3) department head
(4) dean
(5) CL:個|个[ge4]
(2) president (of a university etc)
(3) department head
(4) dean
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0