Có 1 kết quả:
chú míng ㄔㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strike off (the rolls)
(2) to remove from a list
(3) to expunge
(4) to expel
(2) to remove from a list
(3) to expunge
(4) to expel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0