Có 1 kết quả:

chú míng ㄔㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

chú míng ㄔㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike off (the rolls)
(2) to remove from a list
(3) to expunge
(4) to expel

Một số bài thơ có sử dụng