Có 1 kết quả:
chú bào ān liáng ㄔㄨˊ ㄅㄠˋ ㄚㄋ ㄌㄧㄤˊ
chú bào ān liáng ㄔㄨˊ ㄅㄠˋ ㄚㄋ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to root out the strong and give people peace (idiom); to rob the rich and give to the poor
chú bào ān liáng ㄔㄨˊ ㄅㄠˋ ㄚㄋ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh