Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Nét bút: フ丨ノフ丨丨フ一一
Thương Hiệt: NLNLA (弓中弓中日)
Unicode: U+9665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おちい.る (ochii.ru), おとしい.れる (otoshii.reru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 陷[xian4]