Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Hình thái: 寿
Nét bút: フ丨一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: NLQKI (弓中手大戈)
Unicode: U+9666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3