Có 2 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ • yán ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 險.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nguy hiểm: 脫險 Thoát khỏi cơn nguy hiểm;
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 險
Từ điển Trung-Anh
(1) danger
(2) dangerous
(3) rugged
(2) dangerous
(3) rugged
Từ ghép 99
bǎo xiǎn 保险 • bǎo xiǎn dān 保险单 • bǎo xiǎn fèi 保险费 • bǎo xiǎn gàng 保险杠 • bǎo xiǎn guì 保险柜 • bǎo xiǎn hé 保险盒 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统 • bǎo xiǎn sī 保险丝 • bǎo xiǎn tào 保险套 • bǎo xiǎn xiāng 保险箱 • bì xiǎn 避险 • bù bì jiān xiǎn 不避艰险 • cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险 • chū xiǎn 出险 • dìng ér zǒu xiǎn 挺而走险 • dìng ér zǒu xiǎn 铤而走险 • fēng xiǎn 风险 • fēng xiǎn gū jì 风险估计 • fēng xiǎn guǎn lǐ 风险管理 • fēng xiǎn tóu zī 风险投资 • gāo fēng xiǎn 高风险 • gāo fēng xiǎn qū 高风险区 • Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 国民年金保险 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记 • hǎo xiǎn 好险 • huà xiǎn wéi yí 化险为夷 • jiān nán xiǎn zǔ 艰难险阻 • jiān xiǎn 奸险 • jiān xiǎn 艰险 • jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保险 • jīng xiǎn 惊险 • jū xīn xiǎn è 居心险恶 • jù shǒu tiān xiǎn 据守天险 • jù xiǎn 据险 • láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险 • lì xiǎn 历险 • lǚ xiǎn rú yí 履险如夷 • mào fēng xiǎn 冒风险 • mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危险 • mào xiǎn 冒险 • mào xiǎn jiā 冒险家 • mào xiǎn zhě 冒险者 • mào xiǎn zhǔ yì 冒险主义 • Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊历险记 • píng xiǎn 凭险 • qián zài wēi xiǎn dù 潜在危险度 • qiǎng xiǎn 抢险 • qiǎng xiǎn jiù zāi 抢险救灾 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险 • rén shòu bǎo xiǎn 人寿保险 • shān gāo shuǐ xiǎn 山高水险 • shè huì bǎo xiǎn 社会保险 • shè xiǎn 涉险 • shòu bǎo xiǎn gōng sī 寿保险公司 • shòu xiǎn 寿险 • tàn xiǎn 探险 • tàn xiǎn jiā 探险家 • tàn xiǎn zhě 探险者 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • tiān xiǎn 天险 • tǐng ér zǒu xiǎn 挺而走险 • tǐng ér zǒu xiǎn 铤而走险 • tóu zī fēng xiǎn 投资风险 • tuō lí wēi xiǎn 脱离危险 • tuō xiǎn 脱险 • wēi xiǎn 危险 • wēi xiǎn jǐng gào dēng 危险警告灯 • wēi xiǎn pǐn 危险品 • wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 无限风光在险峰 • xiǎn è 险恶 • xiǎn fēng 险峰 • xiǎn jìng 险境 • xiǎn jùn 险峻 • xiǎn qíng 险情 • xiǎn qiú 险球 • xiǎn xiàng huán shēng 险象环生 • xiǎn xiē 险些 • xiǎn yào 险要 • xiǎn zhà 险诈 • xiǎn zhào 险兆 • xiǎn zhèng 险症 • xiǎn zhǒng 险种 • xiǎn zǔ 险阻 • xìn yòng fēng xiǎn 信用风险 • xiōng xiǎn 凶险 • yǎng lǎo bǎo xiǎn 养老保险 • yī liáo bǎo xiǎn 医疗保险 • yī qiè xiǎn 一切险 • yīn xiǎn 阴险 • yīn xiǎn dú là 阴险毒辣 • Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保险公司 • yǒu jīng wú xiǎn 有惊无险 • yù xiǎn 遇险 • zài bǎo xiǎn 再保险 • Zhēn xīn huà Dà Mào xiǎn 真心话大冒险 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会 • zǒng fēng xiǎn 总风险 • zǒu xiǎn 走险
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 險.