Có 2 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: NLOMM (弓中人一一)
Unicode: U+9669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiểm
Âm Nôm: hiểm
Âm Quảng Đông: him2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/2

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguy hiểm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 險.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nguy hiểm: 脫險 Thoát khỏi cơn nguy hiểm;
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 險

Từ điển Trung-Anh

(1) danger
(2) dangerous
(3) rugged

Từ ghép 99

bǎo xiǎn 保险bǎo xiǎn dān 保险单bǎo xiǎn fèi 保险费bǎo xiǎn gàng 保险杠bǎo xiǎn guì 保险柜bǎo xiǎn hé 保险盒bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统bǎo xiǎn sī 保险丝bǎo xiǎn tào 保险套bǎo xiǎn xiāng 保险箱bì xiǎn 避险bù bì jiān xiǎn 不避艰险cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险chū xiǎn 出险dìng ér zǒu xiǎn 挺而走险dìng ér zǒu xiǎn 铤而走险fēng xiǎn 风险fēng xiǎn gū jì 风险估计fēng xiǎn guǎn lǐ 风险管理fēng xiǎn tóu zī 风险投资gāo fēng xiǎn 高风险gāo fēng xiǎn qū 高风险区Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 国民年金保险Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记hǎo xiǎn 好险huà xiǎn wéi yí 化险为夷jiān nán xiǎn zǔ 艰难险阻jiān xiǎn 奸险jiān xiǎn 艰险jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保险jīng xiǎn 惊险jū xīn xiǎn è 居心险恶jù shǒu tiān xiǎn 据守天险jù xiǎn 据险láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险lì xiǎn 历险lǚ xiǎn rú yí 履险如夷mào fēng xiǎn 冒风险mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危险mào xiǎn 冒险mào xiǎn jiā 冒险家mào xiǎn zhě 冒险者mào xiǎn zhǔ yì 冒险主义Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊历险记píng xiǎn 凭险qián zài wēi xiǎn dù 潜在危险度qiǎng xiǎn 抢险qiǎng xiǎn jiù zāi 抢险救灾quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险rén shòu bǎo xiǎn 人寿保险shān gāo shuǐ xiǎn 山高水险shè huì bǎo xiǎn 社会保险shè xiǎn 涉险shòu bǎo xiǎn gōng sī 寿保险公司shòu xiǎn 寿险tàn xiǎn 探险tàn xiǎn jiā 探险家tàn xiǎn zhě 探险者Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记tiān xiǎn 天险tǐng ér zǒu xiǎn 挺而走险tǐng ér zǒu xiǎn 铤而走险tóu zī fēng xiǎn 投资风险tuō lí wēi xiǎn 脱离危险tuō xiǎn 脱险wēi xiǎn 危险wēi xiǎn jǐng gào dēng 危险警告灯wēi xiǎn pǐn 危险品wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 无限风光在险峰xiǎn è 险恶xiǎn fēng 险峰xiǎn jìng 险境xiǎn jùn 险峻xiǎn qíng 险情xiǎn qiú 险球xiǎn xiàng huán shēng 险象环生xiǎn xiē 险些xiǎn yào 险要xiǎn zhà 险诈xiǎn zhào 险兆xiǎn zhèng 险症xiǎn zhǒng 险种xiǎn zǔ 险阻xìn yòng fēng xiǎn 信用风险xiōng xiǎn 凶险yǎng lǎo bǎo xiǎn 养老保险yī liáo bǎo xiǎn 医疗保险yī qiè xiǎn 一切险yīn xiǎn 阴险yīn xiǎn dú là 阴险毒辣Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保险公司yǒu jīng wú xiǎn 有惊无险yù xiǎn 遇险zài bǎo xiǎn 再保险Zhēn xīn huà Dà Mào xiǎn 真心话大冒险Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会zǒng fēng xiǎn 总风险zǒu xiǎn 走险

yán ㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 險.