Có 1 kết quả:
péi shì ㄆㄟˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait upon (older people)
(2) to accompany
(3) attendant
(2) to accompany
(3) attendant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0