Có 1 kết quả:

péi dū ㄆㄟˊ ㄉㄨ

1/1

péi dū ㄆㄟˊ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) provisional capital of a country (e.g. in time of war)
(2) secondary capital
(3) alternative capital

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0