Có 1 kết quả:
péi dū ㄆㄟˊ ㄉㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) provisional capital of a country (e.g. in time of war)
(2) secondary capital
(3) alternative capital
(2) secondary capital
(3) alternative capital
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0