Có 3 kết quả:

fěi ㄈㄟˇfèi ㄈㄟˋpéi ㄆㄟˊ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ, péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: NLLMY (弓中中一卜)
Unicode: U+966B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Quảng Đông: fei2, fei6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Phỉ trắc” 陫惻 đau thương trong lòng, ưu thương. § Cũng viết là “phỉ trắc” 悱惻.

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đau lòng

péi ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Phỉ trắc” 陫惻 đau thương trong lòng, ưu thương. § Cũng viết là “phỉ trắc” 悱惻.