Có 3 kết quả:
fěi ㄈㄟˇ • fèi ㄈㄟˋ • péi ㄆㄟˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Phỉ trắc” 陫惻 đau thương trong lòng, ưu thương. § Cũng viết là “phỉ trắc” 悱惻.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đau lòng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Phỉ trắc” 陫惻 đau thương trong lòng, ưu thương. § Cũng viết là “phỉ trắc” 悱惻.