Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yīn shān
ㄧㄣ ㄕㄢ
1
/1
陰山
Yīn shān
ㄧㄣ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yin mountains in Inner Mongolia
Một số bài thơ có sử dụng
•
Âm Sơn - 陰山
(
Gia Luật Sở Tài
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Lỗ đình cảm phú - 虜廷感賦
(
Triệu Diên Thọ
)
•
Minh Phi oán - 明妃怨
(
Dương Đạt
)
•
Sắc Lặc ca - 敕勒歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一
(
Trương Trọng Tố
)
•
Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一
(
Đới Thúc Luân
)
•
Thất nguyệt nhất nhật đề Chung minh phủ thuỷ lâu kỳ 1 - 七月一日題終明府水樓其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vu trung hảo (Thuỳ đạo Âm Sơn hành lộ nan) - 于中好(誰道陰山行路難)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Xuất tái kỳ 1 - 出塞其一
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0