Có 1 kết quả:
yīn àn ㄧㄣ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mờ ám
Từ điển Trung-Anh
(1) dim
(2) dark
(3) overcast
(4) darkness
(5) shadow
(6) (fig.) dismal
(7) gloomy
(8) somber
(9) murky
(10) shadowy (side)
(2) dark
(3) overcast
(4) darkness
(5) shadow
(6) (fig.) dismal
(7) gloomy
(8) somber
(9) murky
(10) shadowy (side)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0