Có 1 kết quả:

yīn jí shè xiàn guǎn ㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cathode ray tube

Bình luận 0