Có 1 kết quả:
yīn móu ㄧㄣ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
âm mưu, toan tính mưu mô
Từ điển Trung-Anh
(1) plot
(2) conspiracy
(2) conspiracy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0