Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīn yáng
ㄧㄣ ㄧㄤˊ
1
/1
陰陽
yīn yáng
ㄧㄣ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yin and yang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bản tỉnh môn nhân điếu thi - 本省門人弔詩
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Cảnh tinh phú - 景星賦
(
Đào Sư Tích
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 41 - Trung dung: Quân tử chi đạo tạo đoan hồ phu phụ - 菊秋百詠其四十一-中庸:君子之道造端乎夫婦
(
Phan Huy Ích
)
•
Hiểu khởi - 曉起
(
Ngô Thế Lân
)
•
Khu xa thướng đông môn - 驅車上東門
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Kim tiền hoa - 金錢花
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Vọng nhạc (Đại Tông phù như hà) - 望嶽(岱宗夫如何)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0