Có 1 kết quả:
yīn hún bù sàn ㄧㄣ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄙㄢˋ
yīn hún bù sàn ㄧㄣ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the soul of a deceased has not yet dispersed (idiom)
(2) fig. the influence still lingers on
(3) the spirit (of some doctrine) is still alive
(2) fig. the influence still lingers on
(3) the spirit (of some doctrine) is still alive
Bình luận 0