Có 1 kết quả:
Chén Fāng Ān shēng ㄔㄣˊ ㄈㄤ ㄚㄋ ㄕㄥ
Chén Fāng Ān shēng ㄔㄣˊ ㄈㄤ ㄚㄋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Anson Chan (1940-), chief secretary for administration, Hong Kong (1997-2001)
Bình luận 0
Chén Fāng Ān shēng ㄔㄣˊ ㄈㄤ ㄚㄋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0