Có 1 kết quả:

chén gǔ zi làn zhī ma ㄔㄣˊ ㄍㄨˇ ㄌㄢˋ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. stale grain, overcooked sesame (idiom); fig. the same boring old gossip

Bình luận 0