Có 1 kết quả:
chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) relics from a former age
(3) ruins
(2) relics from a former age
(3) ruins
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0