Có 1 kết quả:

líng qǐn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄣˇ

1/1

Từ điển phổ thông

lăng tẩm, mồ mả của vua

Từ điển Trung-Anh

tomb (of king or emperor)

Bình luận 0