Có 1 kết quả:
líng qǐn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lăng tẩm, mồ mả của vua
Từ điển Trung-Anh
tomb (of king or emperor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0