Có 1 kết quả:
Líng shuǐ xiàn ㄌㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lingshui Lizu Autonomous County, Hainan
(2) abbr. for 陵水黎族自治縣|陵水黎族自治县[Ling2 shui3 Li2 zu2 Zi4 zhi4 xian4]
(2) abbr. for 陵水黎族自治縣|陵水黎族自治县[Ling2 shui3 Li2 zu2 Zi4 zhi4 xian4]
Bình luận 0