Có 1 kết quả:

Táo Yuān míng ㄊㄠˊ ㄩㄢ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tao Yuanming (c. 365-427), Jin dynasty writer and poet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0