Có 1 kết quả:

táo cí ㄊㄠˊ ㄘˊ

1/1

táo cí ㄊㄠˊ ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pottery and porcelain
(2) ceramics

Bình luận 0