Có 1 kết quả:
xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caught in (a bad situation)
(2) to fall into (trap etc)
(2) to fall into (trap etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0