Có 1 kết quả:
xiàn hài ㄒㄧㄢˋ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrap
(2) to set up
(3) to frame (up)
(4) to make false charges against
(2) to set up
(3) to frame (up)
(4) to make false charges against
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0