Có 1 kết quả:
xiàn luò ㄒㄧㄢˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surrender (of a fortress)
(2) to fall (to the enemy)
(3) subsidence (of land)
(2) to fall (to the enemy)
(3) subsidence (of land)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0