Có 1 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XNLOM (重弓中人一)
Unicode: U+967A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 險|险