Có 1 kết quả:

yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: NLMWG (弓中一田土)
Unicode: U+967B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Nôm: yên
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ショウ (shō), ジュ (ju), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

yīn ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vùi lấp

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “nhân” 堙.

Từ điển Thiều Chửu

① Vùi lấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 堙 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức tường đất đắp thêm ngoài thành cho chắc — Lấp đi. Bế tắc — Mất đi. Mai một.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 堙[yin1]
(2) to block