Có 2 kết quả:

ㄉㄨˇzhǔ ㄓㄨˇ
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLJKA (弓中十大日)
Unicode: U+967C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chử, đổ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ト (to), ツ (tsu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 渚.

zhǔ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 渚.

Từ điển Trung-Anh

(1) islet
(2) bank