Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: NLAMH (弓中日一竹)
Unicode: U+967D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dàng, dương, giang
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 52

1/1

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mặt trời
2. dương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mặt trời. ◎Như: “triêu dương” 朝陽 mặt trời ban mai, “dương quang” 陽光 ánh sáng mặt trời.
2. (Danh) Hướng nam. ◇Tả truyện 左傳: “Thiên tử đương dương” 天子當陽 (Văn Công tứ niên 文公四年) Vua ngồi xoay về hướng nam.
3. (Danh) Chiều nước về phía bắc. ◎Như: “Hán dương” 漢陽 phía bắc sông Hán. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Quán thủy chi dương hữu khê yên, đông lưu nhập ư Tiêu thủy” 灌水之陽有溪焉, 東流入於瀟水 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) Ở phía bắc sông Quán có một khe nưóc chảy qua hướng đông rồi nhập vào sông Tiêu.
4. (Danh) Mặt núi phía nam. ◎Như: “Hành dương” 衡陽 phía nam núi Hành. ◇Sử Kí 史記: “Thiên sanh Long Môn, canh mục Hà San chi dương” 遷生龍門, 耕牧河山之陽 (Thái sử công tự tự 太史公自序) (Tư Mã) Thiên sinh ở Long Môn, làm ruộng chăn nuôi ở phía nam núi Hà Sơn.
5. (Danh) Cõi đời đang sống, nhân gian. ◎Như: “dương thế” 陽世 cõi đời. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh vương lập mệnh tống hoàn dương giới” 冥王立命送還陽界 (Tịch Phương Bình 席方平) Diêm vương lập tức hạ lệnh đưa về dương gian.
6. (Danh) Họ “Dương”.
7. (Phó) Tỏ ra bề ngoài, làm giả như. § Thông “dương” 佯. ◎Như: “dương vi tôn kính” 陽爲尊敬 tỏ vẻ tôn kính ngoài mặt.
8. (Tính) Có tính điện dương. Trái lại với “âm” 陰. ◎Như: “dương điện” 陽電 điện dương, “dương cực” 陽極 cực điện dương.
9. (Tính) Tươi sáng. ◇Lục Cơ 陸機: “Thì vô trùng chí, Hoa bất tái dương” 時無重至, 華不再陽 (Đoản ca hành 短歌行) Cơ hội chẳng đến hai lần, Hoa không tươi thắm lại.
10. (Tính) Hướng về phía mặt trời. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Sấu địa phiên nghi túc, Dương pha khả chủng qua” 瘦地翻宜粟, 陽坡可種瓜 (Tần Châu tạp thi 秦州雜詩) Đất cằn thì chọn lúa thích hợp, Sườn núi hướng về phía mặt trời có thể trồng dưa.
11. (Tính) Gồ lên, lồi. ◎Như: “dương khắc” 陽刻 khắc nổi trên mặt.
12. (Tính) Thuộc về đàn ông, thuộc về nam tính. ◎Như: “dương cụ” 陽具 dương vật.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dương (trái với âm): 陰陽 Âm dương;
② Thái dương, mặt trời: 朝陽 Mặt trời ban mai; 秋陽以暴之 Có mặt trời mùa thu dọi xuống cho nó (Mạnh tử);
③ (văn) Hướng nam, phía nam: 天之當陽 Thiên tử ngồi quay về hướng nam;
④ (văn) Hướng bắc, phía bắc: 漢陽 Phía bắc sông Hán;
⑤ (văn) Phía nam núi: 衡陽 Phía nam núi Hành; 以其乃華山之陽名之也 Vì nó ở phía nam núi Hoa Sơn nên mới gọi nó là động Hoa Sơn (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí);
⑥ Lộ ra ngoài, tỏ ra bên ngoài, bề ngoài, giả vờ, vờ (như 佯, bộ 亻): 陽爲尊敬 Ngoài mặt tỏ ra tôn kính; 今其狀陽言與韓,其實陰善楚 Nay bề ngoài vờ nói ủng hộ nước Hàn, nhưng thực ra lại ngầm thân với Sở (Sử kí: Hàn thế gia); 陽眠 Giả vờ ngủ.【陽溝】dương câu [yáng gou] Rãnh nổi, cống lộ thiên; 【陽奉陰違】 dương phụng âm vi [yángféng-yinwéi] Ngoài thì thuận, trong thì chống, trước mặt phục tùng sau lưng chống lại;
⑦ Dương (vật): 陽具 Dương vật, ngọc hành;
⑧ (văn) Màu đỏ tươi;
⑨ (văn) Cõi dương, cõi đời, dương gian;
⑩ [Yáng] Tên đất thời xưa (thuộc nước Yên đời Xuân thu, ở phía đông huyện Đường, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
⑪ [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Trung-Anh

(1) positive (electric.)
(2) sun
(3) male principle (Taoism)
(4) Yang, opposite: 陰|阴[yin1] ☯

Từ ghép 358

Ān yáng 安陽Ān yáng dì qū 安陽地區Ān yáng shì 安陽市Ān yáng xiàn 安陽縣Bì yáng 泌陽Bì yáng xiàn 泌陽縣Bīn yáng 賓陽Bīn yáng xiàn 賓陽縣Bō yáng 波陽Bō yáng xiàn 波陽縣chā wěi tài yáng niǎo 叉尾太陽鳥Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 長陽土家族自治縣Cháo yáng 朝陽Cháo yáng 潮陽Cháo yáng mén 朝陽門Cháo yáng qū 朝陽區Cháo yáng qū 潮陽區Cháo yáng shì 朝陽市Cháo yáng xiàn 朝陽縣Chéng yáng 城陽Chéng yáng qū 城陽區chéng yáng xìng 呈陽性chōng mǎn yáng guāng 充滿陽光Chóng yáng 崇陽chóng yáng 重陽Chóng yáng jié 重陽節Chóng yáng xiàn 崇陽縣Dān yáng 丹陽Dān yáng shì 丹陽市Dāng yáng 當陽Dāng yáng shì 當陽市dǎo yáng 倒陽Dé yáng 德陽Dé yáng shì 德陽市Dōng yáng 東陽Dōng yáng shì 東陽市Duān yáng jié 端陽節Fén yáng 汾陽Fén yáng shì 汾陽市Fèng yáng 鳳陽Fèng yáng xiàn 鳳陽縣Fù yáng 富陽Fù yáng 阜陽Fù yáng dì qū 阜陽地區Fù yáng shì 富陽市Fù yáng shì 阜陽市Gāo yáng 高陽Gāo yáng xiàn 高陽縣gé lán yáng 革蘭陽gé lán yáng xìng 革蘭陽性Gù yáng xiàn 固陽縣Guàn yáng 灌陽Guàn yáng xiàn 灌陽縣Guǎng yáng 廣陽Guǎng yáng qū 廣陽區Guì yáng 桂陽Guì yáng 貴陽Guì yáng shì 貴陽市Guì yáng xiàn 桂陽縣Guì yáng Yī Xué yuàn 貴陽醫學院Guō yáng 渦陽Guō yáng xiàn 渦陽縣Hǎi yáng 海陽Hǎi yáng shì 海陽市Hàn yáng 漢陽Hàn yáng qū 漢陽區Hé yáng 合陽Hé yáng Xiàn 合陽縣hēi xiōng tài yáng niǎo 黑胸太陽鳥Héng yáng 衡陽Héng yáng dì qū 衡陽地區Héng yáng shì 衡陽市Héng yáng xiàn 衡陽縣Huái yáng 淮陽Huái yáng xiàn 淮陽縣huáng yāo tài yáng niǎo 黃腰太陽鳥Huì yáng 惠陽Huì yáng dì qū 惠陽地區Huì yáng qū 惠陽區huǒ wěi tài yáng niǎo 火尾太陽鳥Jì yáng 濟陽Jì yáng xiàn 濟陽縣Jiǎn yáng 簡陽Jiǎn yáng shì 簡陽市Jiàn yáng 建陽Jiàn yáng shì 建陽市Jiāng yáng qū 江陽區jiāo yáng 驕陽jiāo yáng sì huǒ 驕陽似火Jiē yáng 揭陽Jiē yáng shì 揭陽市Jīn yáng 金陽Jīn yáng xiàn 金陽縣Jīng yáng 旌陽Jīng yáng 涇陽Jīng yáng qū 旌陽區Jīng yáng Xiàn 涇陽縣Jiǔ jiǔ chóng yáng 九九重陽jù guāng tài yáng néng 聚光太陽能Kāi yáng 開陽Kāi yáng xiàn 開陽縣Kūn yáng 昆陽Lái yáng 萊陽Lái yáng shì 萊陽市lán hóu tài yáng niǎo 藍喉太陽鳥Lěi yáng 耒陽Lěi yáng shì 耒陽市Lì yáng 溧陽Lì yáng shì 溧陽市liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ 兩手不沾陽春水Liáo yáng 遼陽Liáo yáng shì 遼陽市Liáo yáng xiàn 遼陽縣Liú yáng 瀏陽Liú yáng shì 瀏陽市Lóng yáng 隆陽Lóng yáng 龍陽lóng yáng jūn 龍陽君Lóng yáng qū 隆陽區Lǚ Chún yáng 呂純陽lǜ hóu tài yáng niǎo 綠喉太陽鳥Lüè yáng 略陽Lüè yáng Xiàn 略陽縣Lú yáng 廬陽Lú yáng qū 廬陽區luò yáng 洛陽Luò yáng dì qū 洛陽地區Luò yáng shì 洛陽市Luò yáng zhǐ guì 洛陽紙貴Má yáng 麻陽Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣Má yáng xiàn 麻陽縣Mián yáng 綿陽Mián yáng dì qū 綿陽地區Mián yáng shì 綿陽市Nán yáng 南陽Nán yáng dì qū 南陽地區Nán yáng shì 南陽市Nán yáng xiàn 南陽縣Níng yáng 寧陽Níng yáng xiàn 寧陽縣Ōū yáng 歐陽Ōū yáng Xiū 歐陽修Ōū yáng Xún 歐陽詢Ōū yáng Yú qiàn 歐陽予倩Péng yáng 彭陽Péng yáng xiàn 彭陽縣Píng yáng 平陽Píng yáng xiàn 平陽縣Pó yáng 鄱陽Pó yáng Hú 鄱陽湖Pó yáng xiàn 鄱陽縣Pú yáng 濮陽Pú yáng shì 濮陽市Pú yáng xiàn 濮陽縣Qí yáng 祁陽Qí yáng xiàn 祁陽縣Qiān yáng 千陽Qiān yáng Xiàn 千陽縣Qián yáng 黔陽Qián yáng xiàn 黔陽縣Qìn yáng 沁陽Qìn yáng shì 沁陽市Qīng yáng 青陽Qīng yáng xiàn 青陽縣Qìng yáng 慶陽Qìng yáng dì qū 慶陽地區Qìng yáng shì 慶陽市Qǔ yáng 曲陽Qǔ yáng xiàn 曲陽縣Ráo yáng 饒陽Ráo yáng xiàn 饒陽縣Rǔ yáng 汝陽Rǔ yáng xiàn 汝陽縣Shān yáng 山陽Shān yáng qū 山陽區Shān yáng Xiàn 山陽縣shǎo yáng bìng 少陽病shǎo yáng jīng 少陽經Shào yáng 邵陽Shào yáng dì qū 邵陽地區Shào yáng shì 邵陽市Shào yáng xiàn 邵陽縣Shè yáng 射陽Shè yáng xiàn 射陽縣Shěn yáng 瀋陽Shěn yáng shì 沈陽市Shěn yáng shì 瀋陽市shí zhǐ bù zhān yáng chūn shuǐ 十指不沾陽春水Shòu yáng 壽陽Shòu yáng xiàn 壽陽縣Shù yáng 沭陽Shù yáng Xiàn 沭陽縣Shuāng yáng 雙陽Shuāng yáng qū 雙陽區Sì yáng 泗陽Sì yáng Xiàn 泗陽縣Sōng yáng 松陽Sōng yáng xiàn 松陽縣Suī yáng 睢陽Suī yáng qū 睢陽區Suí yáng 綏陽Suí yáng xiàn 綏陽縣tài yáng 太陽Tài yáng Bào 太陽報tài yáng chuāng 太陽窗tài yáng dēng 太陽燈tài yáng diàn chí 太陽電池tài yáng diàn chí bǎn 太陽電池板tài yáng fēng 太陽風tài yáng gōng sī 太陽公司tài yáng guāng 太陽光tài yáng guāng zhù 太陽光柱tài yáng hēi zǐ 太陽黑子tài yáng hēi zǐ zhōu 太陽黑子周tài yáng huā 太陽花tài yáng huó dòng 太陽活動tài yáng jìng 太陽鏡tài yáng lún 太陽輪tài yáng néng 太陽能tài yáng néng bǎn 太陽能板tài yáng néng diàn chí 太陽能電池tài yáng rì 太陽日tài yáng shén 太陽神tài yáng shén jì huà 太陽神計劃tài yáng shén jīng cóng 太陽神經叢Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太陽微系統公司tài yáng wō 太陽窩tài yáng xì 太陽系tài yáng xué 太陽穴tài yáng yǎn jìng 太陽眼鏡tài yáng yì 太陽翼tài yáng yǒng bù luò 太陽永不落Tài yáng Zhào Zài Sāng gān Hé Shàng 太陽照在桑乾河上Tián yáng 田陽Tián yáng xiàn 田陽縣Wèi Bó yáng 魏伯陽Wǔ yáng 舞陽Wǔ yáng xiàn 舞陽縣xī yáng 夕陽Xī yáng 昔陽xī yáng chǎn yè 夕陽產業xī yáng xī xià 夕陽西下Xī yáng xiàn 昔陽縣xǐ yáng 喜陽xián yáng 咸陽Xián yáng dì qū 咸陽地區Xián yáng Qiáo 咸陽橋Xián yáng Shì 咸陽市Xiāng yáng 襄陽Xiāng yáng dì qū 襄陽地區Xiāng yáng qū 襄陽區Xiàng yáng 向陽xiàng yáng huā 向陽花Xiàng yáng qū 向陽區xié yáng 斜陽Xìn yáng 信陽Xìn yáng dì qū 信陽地區Xìn yáng Shì 信陽市Xíng yáng 滎陽Xíng yáng shì 滎陽市Xíng yáng xiàn 滎陽縣Xún yáng 旬陽xún yáng 潯陽Xún yáng qū 潯陽區Xún yáng Xiàn 旬陽縣yàn yáng tiān 豔陽天yáng chūn miàn 陽春麵yáng chūn xíng 陽春型yáng dào 陽道yáng diàn 陽電yáng diàn hè 陽電荷yáng diàn jí 陽電極yáng diàn zǐ 陽電子yáng fèng yīn wéi 陽奉陰違yáng gāng 陽剛yáng guāng 陽光yáng guāng fáng 陽光房yáng guāng míng mèi 陽光明媚yáng guāng yù 陽光浴yáng jí 陽極yáng jiān 陽間yáng jù 陽具yáng lí zǐ 陽離子yáng lì 陽曆yáng móu 陽謀yáng píng 陽平yáng píng shēng 陽平聲yáng sǎn 陽傘yáng shèng 陽盛yáng shì 陽世yáng shì jiān 陽世間yáng shòu 陽壽yáng tái 陽台yáng tái 陽臺yáng wěi 陽痿yáng wěi 陽萎yáng wén 陽文yáng wù 陽物yáng xìng 陽性yáng yán 陽炎yáng zōng 陽宗Yí yáng 宜陽Yí yáng xiàn 宜陽縣Yì yáng 弋陽Yì yáng 益陽Yì yáng dì qū 益陽地區Yì yáng shì 益陽市Yì yáng xiàn 弋陽縣yīn chā yáng cuò 陰差陽錯yīn cuò yáng chā 陰錯陽差yīn dé bì yǒu yáng bào 陰德必有陽報yīn yáng 陰陽yīn yáng guài qì 陰陽怪氣Yīn yáng jiā 陰陽家Yǒu yáng 酉陽Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣Yǒu yáng xiàn 酉陽縣Yú yáng 榆陽Yú yáng 漁陽Yú yáng Qū 榆陽區Yuán yáng 元陽Yuán yáng 原陽Yuán yáng xiàn 元陽縣Yuán yáng xiàn 原陽縣Yuè yáng 岳陽Yuè yáng dì qū 岳陽地區Yuè yáng Lóu 岳陽樓Yuè yáng lóu jì 岳陽樓記Yuè yáng Lóu qū 岳陽樓區Yuè yáng shì 岳陽市Yuè yáng xiàn 岳陽縣Yún yáng 雲陽Yún yáng xiàn 雲陽縣Zǎo yáng 棗陽Zǎo yáng shì 棗陽市zhāng yáng 章陽Zhāo yáng 昭陽zhāo yáng 朝陽zhāo yáng chǎn yè 朝陽產業Zhāo yáng dì qū 朝陽地區Zhāo yáng qū 昭陽區Zhào Zǐ yáng 趙紫陽zhē yáng 遮陽zhē yáng bǎn 遮陽板Zhèng yáng 正陽Zhèng yáng xiàn 正陽縣Zhōng yáng 中陽Zhōng yáng xiàn 中陽縣zhuàng yáng 壯陽Zī yáng 資陽Zī yáng qū 資陽區Zī yáng shì 資陽市zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫頰直嘴太陽鳥Zǐ yáng 紫陽Zǐ yáng Xiàn 紫陽縣Zōng yáng 樅陽Zōng yáng xiàn 樅陽縣