Có 1 kết quả:
yáng guāng ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunshine
(2) CL:線|线[xian4]
(3) transparent (open to public scrutiny)
(2) CL:線|线[xian4]
(3) transparent (open to public scrutiny)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0