Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáng tái
ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ
1
/1
陽台
yáng tái
ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 陽臺|阳台[yang2 tai2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Tiết Ốt
)
•
Ký biệt Thân sinh kỳ 1 - 寄別申生其一
(
Vương Kiều Hồng
)
•
Ký viễn kỳ 11 - 寄遠其十一
(
Lý Bạch
)
•
Thu dạ thính La sơn nhân đàn Tam Giáp lưu tuyền - 秋夜聽羅山人彈三峽流泉
(
Sầm Tham
)
•
Vọng tầm - 望尋
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0