Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yáng míng
ㄧㄤˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
陽明
Yáng míng
ㄧㄤˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangming district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật đồng Tiền Trúc Đinh tiên sinh Tào Tập Am xá nhân đăng Đào Nhiên đình hữu tác - 九日同錢竹汀先生曹習庵舍人登陶然亭有作
(
Vương Nguyên Huân
)
•
Dữu lâu - 庾樓
(
Hồng Tư Quỳ
)
•
Thu cụ - 秋颶
(
Trần Bích San
)
•
Thu đình - 秋庭
(
Kim Jeong-hui
)
•
Thu giao tạp vịnh - 秋郊雜詠
(
Phạm Quý Thích
)
•
Trường tương tư - Chu trung tác - 長相思-舟中作
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Tự Củng Lạc chu hành nhập Hoàng Hà tức sự, ký phủ huyện liêu hữu - 自鞏洛舟行入黃河即事,寄府縣僚友
(
Vi Ứng Vật
)
Bình luận
0