Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yáng jiāng
ㄧㄤˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
陽江
Yáng jiāng
ㄧㄤˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangjiang prefecture level city in Guangdong
Một số bài thơ có sử dụng
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đại bắc nhân tặng Phạm ca nương Huệ - 代北人贈范歌娘蕙
(
Châu Hải Đường
)
•
Đăng Thanh Huy lâu - 登清暉樓
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hoài Long Hồ - 懷龍湖
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Quá Tầm Dương - 過潯陽
(
Viên Khải
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 10 - Phục Ba nham - 桂林十二詠其十-伏波岩
(
Phan Huy Thực
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vãn chí Triều Tân cảm thành - 晚至瀍津感成
(
Thái Thuận
)
•
Vô đề - 無題
(
Tống Giang
)
•
Xuân mộ - 春暮
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0