Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáng tái
ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ
1
/1
陽臺
yáng tái
ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balcony
(2) porch
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cù Đường hoài cổ - 瞿唐懷古
(
Đỗ Phủ
)
•
Dương liễu chi tam thủ kỳ 3 (Vu giáp Vu sơn dương liễu đa) - 楊柳枝三首其三(巫峽巫山楊柳多)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Giang thượng tống nữ đạo sĩ Trữ Tam Thanh du Nam Nhạc - 江上送女道士褚三清遊南嶽
(
Lý Bạch
)
•
Hiến Trần Đào xử sĩ - 獻陳陶處士
(
Liên Hoa kỹ
)
•
Hiểu vọng - 曉望
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiến Vương giám binh mã sứ thuyết cận sơn hữu bạch hắc nhị ưng, la giả cửu thủ cánh vị năng đắc, Vương dĩ vi mao cốt hữu dị tha ưng, khủng lạp hậu xuân sinh hiên phi tỵ noãn kình cách tư thu chi thậm, miễu bất khả kiến, thỉnh dư phú thi kỳ 2 - 見王監兵馬使說近山有白黑二鷹,羅者久取竟未能得,王以為毛骨有異他鷹,恐臘後春生鶱飛避暖勁翮思秋之甚,眇不可見,請余賦詩其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Sở cung oán kỳ 1 - 楚宮怨其一
(
Hứa Hồn
)
•
Vân - 雲
(
Viên Giao
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Yết Vu sơn miếu - 謁巫山廟
(
Vi Trang
)
Bình luận
0