Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáng tái
ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ
1
/1
陽臺
yáng tái
ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balcony
(2) porch
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi tam thủ kỳ 3 (Vu giáp Vu sơn dương liễu đa) - 楊柳枝三首其三(巫峽巫山楊柳多)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Giang thượng tống nữ đạo sĩ Trữ Tam Thanh du Nam Nhạc - 江上送女道士褚三清遊南嶽
(
Lý Bạch
)
•
Hiến Trần Đào xử sĩ - 獻陳陶處士
(
Liên Hoa kỹ
)
•
Hiểu vọng - 曉望
(
Đỗ Phủ
)
•
Sở cung oán kỳ 1 - 楚宮怨其一
(
Hứa Hồn
)
•
Vân - 雲
(
Viên Giao
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Lưu Phương Bình
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Vu sơn khúc - 巫山曲
(
Mạnh Giao
)
•
Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 1 - 出妓金陵子呈盧六其一
(
Lý Bạch
)