Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yáng guān
ㄧㄤˊ ㄍㄨㄢ
1
/1
陽關
Yáng guān
ㄧㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangguan or Southern Pass on the south Silk Road in Gansu, 70 km south of Dunhuang
敦
煌
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Dần ngũ nguyệt dĩ Quảng Bình án sát sứ mông thăng hồi kinh Học bộ thị lang lâm hành lưu giản - 丙寅五月以廣平按察使蒙陞回京學部侍郎臨行留柬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Đối tửu kỳ 4 - 對酒其四
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoạ Quảng Bình đồng thành Phiên Sứ Ngọc Trang Hoàng Kiêm tiên sinh thuyên thăng Hà Tĩnh tuần phủ lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和廣平同城藩使玉莊黃兼先生銓陞河靜巡撫留柬原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phụng Hoàng đài thượng ức xuy tiêu - 鳳凰臺上憶吹簫
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Thiếu niên du (Sâm si yên thụ Bá Lăng kiều) - 少年遊(參差煙樹霸陵橋)
(
Liễu Vĩnh
)
•
Thứ vận chánh sứ Đàm hiệu thư Văn Lễ - 次韻正使覃校書文禮
(
Thân Nhân Trung
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tô mạc già - Khuê oán - 蘇幕遮-閨怨
(
Đào thị
)
•
Tống Diễn Luân quy lý - 送演綸歸里
(
Diêu Nãi
)
Bình luận
0