Có 1 kết quả:

Yáng guān Dà dào ㄧㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) the road through Yangguan 陽關|阳关[Yang2 guan1]
(2) (fig.) wide open road
(3) bright future

Bình luận 0