Có 1 kết quả:

réng ㄖㄥˊ
Âm Pinyin: réng ㄖㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: NLMBK (弓中一月大)
Unicode: U+967E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhưng
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

réng ㄖㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đông đảo

Từ điển Trần Văn Chánh

【陾陾】nhưng nhưng [réngréng] (văn) ① Đông đúc, đông đảo;
② (văn) Tiếng xây tường (lụp cụp).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhưng nhưng: Nhiều. Đông đảo.

Từ điển Trung-Anh

sound of stonemason's shovel