Có 2 kết quả:

shǎn ㄕㄢˇxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一ノ丶ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: NLSKO (弓中尸大人)
Unicode: U+967F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Nôm: hẹp, hiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

shǎn ㄕㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hiệp” 狹.

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hẹp, bé

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hiệp” 狹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hiệp 狹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 狹 (bộ 犭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hiệp 陜.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 狹|狭[xia2]