Có 3 kết quả:
ān ㄚㄋ • yīn ㄧㄣ • yìn ㄧㄣˋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿱人镸
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NLOSI (弓中人尸戈)
Unicode: U+9682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿱人镸
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NLOSI (弓中人尸戈)
Unicode: U+9682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: âm
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nôm: âm
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “âm” 陰.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “âm” 陰.
Từ điển Trung-Anh
variant of 陰|阴[yin1]
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “âm” 陰.