Có 1 kết quả:

lóng rǔ shǒu shù ㄌㄨㄥˊ ㄖㄨˇ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) breast enlargement operation
(2) boob job

Bình luận 0