Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lóng gé ěr
ㄌㄨㄥˊ ㄍㄜˊ ㄦˇ
1
/1
隆格尔
Lóng gé ěr
ㄌㄨㄥˊ ㄍㄜˊ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
former Lunggar county 1983-1999 occupying parts of Zhongba county 仲巴縣|仲巴县[Zhong4 ba1 xian4], Ngari prefecture, Tibet
Bình luận
0