Có 1 kết quả:
Lóng gé ěr xiàn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄜˊ ㄦˇ ㄒㄧㄢˋ
Lóng gé ěr xiàn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄜˊ ㄦˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
former Lunggar county 1983-1999 occupying parts of Zhongba county 仲巴縣|仲巴县[Zhong4 ba1 xian4], Ngari prefecture, Tibet
Bình luận 0
Lóng gé ěr xiàn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄜˊ ㄦˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0