Có 2 kết quả:

lōng zhòng ㄌㄨㄥ ㄓㄨㄥˋlóng zhòng ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

long trọng, trọng thể

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển Trung-Anh

(1) grand
(2) prosperous
(3) ceremonious
(4) solemn

Một số bài thơ có sử dụng