Có 1 kết quả:

Suí Táng ㄙㄨㄟˊ ㄊㄤˊ

1/1

Suí Táng ㄙㄨㄟˊ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Sui (581-617) and Tang dynasties (618-907)