Có 1 kết quả:
jiē tī ㄐㄧㄝ ㄊㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flight of steps
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0